Cao khô atiso (còn được gọi là cao khô artichoke) là một loại thảo dược được chiết xuất từ cây atiso. Với nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, cây atiso có được sử dụng trong y học truyền thống từ rất lâu đời. Hiện nay, cao khô atiso cũng được sử dụng rộng rãi như là một loại thực phẩm chức năng có tác dụng bảo vệ và cải thiện sức khỏe.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thành phần hóa học, công dụng, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ và bảo quản của cao khô atiso. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thảo dược này và cách sử dụng để tận dụng tối đa các công dụng của nó.

Cao khô atiso là gì?

Cao khô atiso là một loại dược liệu được chiết xuất từ lá atiso (tên khoa học là Cynara scolymus). Lá atiso có hình dạng to, mọc thành cụm ở đầu cành và có nhiều gai. Hoa của cây atiso có màu tím hoặc xanh lam, mọc thành cụm ở đầu cành, trong khi quả atiso có hình bầu dục và chứa nhiều hạt nhỏ.

Trong y học truyền thống, atiso được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau như giải nhiệt, lợi tiểu, tăng cường chức năng gan mật, điều hòa huyết áp, giảm mỡ máu và chống lão hóa. Cao khô atiso là một dạng chiết xuất cô đặc từ lá atiso, vì vậy có chứa nhiều hoạt chất có tác dụng đối với sức khỏe.

Thành phần hóa học của cao khô atiso

Cao khô atiso chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

Cynarin

Cynarin là một hoạt chất đặc trưng của atiso. Hoạt chất này có tác dụng kích thích sản xuất mật, giúp cải thiện chức năng gan và mật. Ngoài ra, cynarin còn có tác dụng giúp giảm mỡ máu và chống lão hóa.

Silymarin

Silymarin là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra. Đây cũng là một hoạt chất quan trọng trong cao khô atiso có tác dụng đối với sức khỏe gan mật.

Flavonoid

Flavonoid là một nhóm hợp chất có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Cao khô atiso có chứa nhiều loại flavonoid khác nhau, giúp bảo vệ tế bào và cải thiện sức khỏe.

Polyphenol

Polyphenol là một nhóm hợp chất có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tim mạch. Ngoài ra, polyphenol còn có tác dụng cải thiện chức năng miễn dịch và ngăn ngừa một số bệnh lý liên quan đến tuổi tác.

Công dụng của cao khô atiso

Cao khô atiso Công dụng, cách dùng, chống chỉ định, bảo quản

Cao khô atiso có nhiều công dụng đối với sức khỏe, bao gồm:

Giải nhiệt, lợi tiểu

Cao khô atiso có tác dụng giải nhiệt, thanh nhiệt và giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Đặc biệt, atiso có tác dụng lợi tiểu mạnh, giúp tăng cường bài tiết nước tiểu và giảm phù nề.

Tăng cường chức năng gan và mật

Nhờ có cynarin và silymarin, cao khô atiso có tác dụng bảo vệ và cải thiện chức năng gan và mật. Cao khô atiso cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến gan và mật như viêm gan, xơ gan, thoái hóa gan…

Điều hòa huyết áp

Cao khô atiso có tác dụng làm giảm huyết áp và ổn định huyết áp trong cơ thể. Điều này có lợi cho những người có tiền sử bệnh lý tim mạch hoặc mắc các vấn đề về huyết áp.

Giảm mỡ máu

Flavonoid và polyphenol trong cao khô atiso có tác dụng giảm mỡ máu, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

Chống lão hóa

Với tác dụng chống oxy hóa mạnh, cao khô atiso có thể giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do.

Cách sử dụng cao khô atiso

Cao khô atiso có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Có thể trộn cao khô atiso với nước hoặc nước trái cây để uống hàng ngày.
  • Sử dụng trong các món ăn như là một gia vị để tăng cường độ dinh dưỡng và các công dụng của atiso.
  • Dùng cao khô atiso dưới dạng viên nang hay bột để dễ dàng sử dụng và đo liều lượng.

Liều lượng dùng cao khô atiso

Liều lượng cao khô atiso sẽ khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của từng người. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tìm hiểu kĩ hơn về liều lượng của sản phẩm mà bạn sử dụng hoặc tìm tư vấn từ bác sĩ hoặc nhà chuyên môn.

Dưới đây là một số liều lượng tham khảo cho cao khô atiso:

  • Liều dùng thông thường: 1 – 2 viên cao khô atiso/ngày.
  • Liều dùng cho các trường hợp cần hỗ trợ điều trị: 3 – 4 viên cao khô atiso/ngày.
  • Liều dùng cho người bị các vấn đề về gan mật: 6 – 8 viên cao khô atiso/ngày.

Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu kĩ về liều lượng của từng sản phẩm cụ thể mà bạn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Các loại cao khô atiso phổ biến

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều sản phẩm cao khô atiso khác nhau. Dưới đây là một số loại cao khô atiso được sử dụng phổ biến:

Tên sản phẩm Thành phần chính Đóng gói
Nature’s Bounty Artichoke Cao khô atiso Viên nang 60 viên
Swanson Premium Artichoke Cao khô atiso Viên nang 90 viên
Solgar Artichoke Leaf Extract Cao khô atiso Viên nang 60 viên
Sundown Naturals Artichoke Cao khô atiso Viên nang 100 viên

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các loại cao khô atiso của các hãng sản xuất khác như Now Foods, Jarrow Formulas, Puritan’s Pride… Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả, bạn nên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và có giấy phép sản xuất.

Lưu ý khi sử dụng cao khô atiso

Mặc dù cao khô atiso là một loại thực phẩm chức năng có tác dụng bảo vệ và cải thiện sức khỏe, nhưng vẫn có một số lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng:

  • Tránh sử dụng cao khô atiso khi đang có thai hoặc cho con bú.
  • Không sử dụng cao khô atiso nếu bạn đang dùng thuốc giảm đau hoặc thuốc liên quan đến huyết áp.
  • Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh gan mật, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cao khô atiso.
  • Nếu bạn có tiền sử dị ứng với các thành phần trong cao khô atiso, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm tư vấn y tế ngay lập tức.

Tác dụng phụ của cao khô atiso

Cao khô atiso được coi là an toàn khi sử dụng với liều lượng đúng và trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, những người có tiền sử bệnh gan mật nên hạn chế sử dụng cao khô atiso hoặc tìm kiếm tư vấn y tế trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng cao khô atiso bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng. Nếu bạn bị các tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm này, hãy ngừng sử dụng và đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc của cao khô atiso

Cao khô atiso có thể tương tác với một số loại thuốc như:

  • Thuốc giảm đau và hạ sốt như acetaminophen, ibuprofen, aspirin.
  • Thuốc điều trị cao huyết áp và tim mạch.
  • Thuốc chống co giật như carbamazepine, phenytoin.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone.

Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà chuyên môn trước khi sử dụng cao khô atiso để tránh tương tác không mong muốn.

Bảo quản cao khô atiso

Để bảo quản sản phẩm cao khô atiso tốt nhất, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh để sản phẩm gần các nguồn nhiệt hoặc ẩm ướt.
  • Đóng kín bao bì sau khi sử dụng.
  • Để xa tầm tay của trẻ em.

Giá bán cao khô atiso

Giá bán của cao khô atiso phụ thuộc vào thương hiệu, thành phần và đóng gói của sản phẩm. Trung bình, giá của một lọ cao khô atiso có thể dao động từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng tại các nhà thuốc và cửa hàng y tế.

Tuy nhiên, giá cả cũng có thể thay đổi tùy vào chương trình khuyến mãi hoặc địa điểm bán hàng. Bạn nên tìm hiểu kỹ về giá cả và chất lượng của sản phẩm khi mua để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn cho sức khỏe.

Kết luận

Tóm lại, cao khô atiso là một loại thực phẩm chức năng có tác dụng rất tốt trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm này cần được thực hiện đúng liều lượng và có sự tư vấn từ bác sĩ hoặc nhà chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý các lời khuyên về bảo quản và tác dụng phụ của sản phẩm để sử dụng một cách đúng đắn và hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết về cao khô atiso.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat trên Zalo